Characters remaining: 500/500
Translation

dumb piano

/'dʌm'pjænou/
Academic
Friendly

Từ "dumb piano" trong tiếng Anh có nghĩa "đàn piano câm", đây một loại đàn piano không phát ra âm thanh khi chơi. Thường được sử dụng để luyện ngón tay hoặc thực hành các kỹ thuật âm nhạc không làm ồn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Dumb piano (danh từ): một loại đàn piano không âm thanh, dùng để luyện tập kỹ thuật chơi đàn không cần phát ra âm thanh.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Dumb: Có thể có nghĩa "không thông minh" trong một số ngữ cảnh khác, nhưngđây chỉ dùng để mô tả đàn piano không phát ra âm thanh.
    • Piano: một nhạc cụ phím, có thể đàn piano (grand piano) hoặc đàn piano điện (digital piano).
  4. Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

    • Dumb: Trong ngữ cảnh khác, "dumb" có thể được dùng để chỉ một người không thông minh hoặc không biết nhiều. dụ: "That was a dumb mistake." (Đó một sai lầm ngớ ngẩn.)
    • Piano: Ngoài "dumb piano", còn các loại đàn khác như "grand piano" (đàn piano đại) hay "upright piano" (đàn piano đứng).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Silent piano: Cũng có thể được sử dụng để chỉ đàn piano câm, tuy nhiên "dumb piano" cách gọi phổ biến hơn trong ngữ cảnh tập luyện.
    • Practice keyboard: Có thể ám chỉ một bàn phím điện tử dùng cho luyện tập, có thể âm thanh hoặc không.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Play it by ear: Diễn tả việc ứng biến không kế hoạch cụ thể, có thể liên quan đến việc chơi nhạc không chuẩn bị trước.
    • Strike a chord: Nghĩa gây cảm xúc hoặc sự đồng cảm trong ai đó, liên quan đến âm nhạc.
Tóm tắt:

"Dumb piano" một công cụ hữu ích cho những người học nhạc, giúp họ luyện tập không làm ồn. Việc sử dụng từ này trong các câu dụ sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng ngữ cảnh của .

danh từ
  1. đàn pianô câm (để luyện ngón tay)

Comments and discussion on the word "dumb piano"